Medjugorje Messages Concordance

list of all words (Tiếng Việt) - letters R-T

Messages toolbox: Concordance | Keywords | Toplist | Search

Medjugorje Messages Concordance tool allows to display all messages which are containing a selected word. The words are sorted alphabetically. The total count of words contained in messages, as well as count of messages containing the words is listed. By clicking on each of the words, messages containing the selected word can be displayed.

A-C / D-F / G-J / K-M / N-Q / R-T / U-Z / 0-9

Count - Total count of the word in messages
Count - Total count of messages containing the word

Count Word   Count Word   Count Word
502 / 230 R   215 / 133 Ra   7 / 5 Rang
1 / 1 Ràng   5 / 5 Rao   2 / 2 Rat
1 / 1 Regina   9 / 9 Reo   12 / 12 Ri
4 / 4 Riêng   2 / 1 Rinh   1 / 1 Rình
1 / 1 Ro   4 / 4 Roi   6 / 6 Rong
3 / 2 Rung   3 / 1 Rút   3 / 3
3 / 3 Răn   1 / 1   4 / 4 Rạng
6 / 6 Rất   1 / 1 Rập   3 / 3 Rắc
47 / 29 Rằng   1 / 1 Rằng   1 / 1 Rẳng
1 / 1 Rẽ   6 / 4 Rọi   1 / 1 Rối
 
Count Word   Count Word   Count Word
43 / 31 Rồi   2 / 1 Rồi   1 / 1 Rổi
2 / 2 Rỗi   1 / 1 Rỗng   14 / 13 Rộng
1 / 1 Rộng   1 / 1 Rời   1 / 1 Rỡ
1922 / 338 S   8 / 8 Sa   6 / 6 Sa-Tan
1 / 1 Sach   1 / 1 Sách   5 / 5 Sai
1 / 1 Salve   1 / 1 Sam   1 / 1 Sám
4 / 4 Sang   2 / 2 Sàng   39 / 24 Sáng
72 / 63 Sao   19 / 19 Satan   23 / 19 Sau
5 / 5 Sâu   2 / 2 Say   25 / 15 Se
1 / 1 Sin   160 / 125 Sinh   1 / 1 Slavko
 
Count Word   Count Word   Count Word
8 / 8 So   1 / 1 Sóc   3 / 3 Soi
1 / 1 Solddo   8 / 8 Soldo   1 / 1 Sông
13 / 9 Song   1 / 1 St   98 / 74 Su
3 / 3 Suc   2 / 1 Súc   7 / 7 Sung
14 / 12 Suy   3 / 3 Suối   1 / 1
1 / 1 Sướng   1 / 1 Sưởi   1 / 1 Sắc
1 / 1 Sắp   2 / 2 Sẵn   1 / 1 Sẻ
94 / 40 Sẽ   95 / 46 Sống   11 / 10 Sợ
25 / 23 Sủng   15 / 11 Sức   1 / 1 Sử
235 / 73 Sự   4802 / 362 T   1 / 1
 
Count Word   Count Word   Count Word
49 / 34 Ta   1 / 1   1 / 1 Tac
1 / 1 Tái   3 / 2 Tai   55 / 37 Tâm
11 / 7 Tam   13 / 13 Tan   4 / 4 Tân
1 / 1 Tán   1 / 1 Tàng   2 / 1 Tao
7 / 6 Tat   73 / 53 Tay   3080 / 361 Th
85 / 47 Tha   14 / 11 Thác   3 / 3 Thách
1 / 1 Thái   1 / 1 Thân   28 / 25 Than
10 / 8 Thang   2 / 2 Tháng   16 / 13 Thành
51 / 40 Thanh   197 / 61 Thánh   1 / 1 Thao
1 / 1 That   34 / 30 Thay   19 / 13 The
 
Count Word   Count Word   Count Word
2 / 2 Thêm   1 / 1 Them   100 / 78 Theo
423 / 230 Thi   15 / 14 Thì   1 / 1 Thích
111 / 65 Thiên   13 / 9 Thien   1 / 1 Thiêng
12 / 11 Thinh   5 / 4 Thiết   1 / 1 Thiếu
13 / 10 Thiện   9 / 8 Tho   1 / 1 Thoát
1 / 1 Thoát   6 / 6 Thoi   1 / 1 Thôi
27 / 24 Thông   10 / 9 Thong   33 / 28 Thu
10 / 10 Thù   3 / 3 Thuc   1 / 1 Thúc
2 / 2 Thuoc   14 / 12 Thuong   1 / 1 Thuần
1 / 1 Thuận   2 / 2 Thuộc   111 / 54 Thương
 
Count Word   Count Word   Count Word
1 / 1 Thưởng   13 / 7 Thấu   29 / 24 Thấy
14 / 13 Thần   1 / 1 Thập   18 / 11 Thật
6 / 6 Thắng   5 / 5 Thẳm   61 / 38 Thế
1 / 1 Thế   2 / 2 Thề   82 / 48 Thể
23 / 23 Thị   1 / 1 Thịt   10 / 10 Thống
1 / 1 Thổi   4 / 4 Thờ   44 / 34 Thời
2 / 2 Thụ   13 / 6 Thứ   4 / 4 Thức
1 / 1 Thức   3 / 3 Thử   15 / 12 Thực
57 / 50 Ti   8 / 8 Tia   2 / 2 Tích
4 / 3 Tiên   1 / 1 Tien   312 / 203 Tim
 
Count Word   Count Word   Count Word
15 / 13 Tìm   13 / 11 Tín   206 / 116 Tin
49 / 42 Tinh   177 / 50 Tình   2 / 2 Tính
1 / 1 Tiến   3 / 3 Tiếng   10 / 8 Tiếp
53 / 48 To   10 / 10 Toàn   1 / 1 Toan
2 / 2 Toi   1 / 1 Tôi   1 / 1 Tóm
1 / 1 Tôn   42 / 21 Tông   1 / 1 Tot
1000 / 326 Tr   1 / 1 Trá   1 / 1 Trách
28 / 16 Trai   41 / 33 Trái   3 / 3 Tran
13 / 11 Tràn   1 / 1 Tràng   3 / 3 Trang
17 / 16 Tranh   44 / 36 Trao   3 / 3 Tren
 
Count Word   Count Word   Count Word
65 / 38 Trên   6 / 5 Tri   1 / 1 Trí
2 / 2 Trì   1 / 1 Trinh   2 / 1 Triển
14 / 12 Tro   1 / 1 Trôi   1 / 1 Tron
11 / 10 Trông   871 / 363 Trong   1 / 1 Trông
1 / 1 Trong   1 / 1 Tru   16 / 14 Trung
6 / 5 Truoc   2 / 2 Truy   3 / 2 Truyền
2 / 2 Trăm   6 / 6 Trước   14 / 13 Trường
2 / 2 Trạng   2 / 2 Trả   2 / 2 Trải
6 / 4 Trần   2 / 1 Trắng   1 / 1 Trẻ
1 / 1 Trễ   11 / 11 Trị   1 / 1 Trọn
 
Count Word   Count Word   Count Word
5 / 5 Trọng   1 / 1 Trọng   1 / 1 Trống
1 / 1 Trồng   2 / 2 Trớì   38 / 21 Trời
1 / 1 Trời   29 / 23 Trở   2 / 2 Trợ
1 / 1 Trực   20 / 14 Tu   1 / 1 Tuc
1 / 1 Tung   1 / 1 Tùng   32 / 28 Tuy
1 / 1 Tuyền   2 / 2 Tuyển   7 / 6 Tuyệt
1 / 1 Tuổi   2 / 2 Tăm   2 / 2 Tĩnh
2 / 2   2 / 2 Tươi   14 / 13 Tương
9 / 9 Tưởng   4 / 4 Tạ   36 / 32 Tại
8 / 8 Tạo   1 / 1 Tạo   25 / 16 Tấm
 
Count Word   Count Word   Count Word
67 / 41 Tất   1 / 1 Tận   1 / 1 Tập
3 / 3 Tắt   1 / 1 Tặng   1 / 1 Tế
2 / 2 Tỉnh   5 / 5 Tỏ   16 / 15 Tối
21 / 18 Tốt   6 / 6 Tội   156 / 61 Tới
1 / 1 Tới   1 / 1 Tớ   1 / 1 Tởm
1 / 1 Tụ   10 / 8 Tục   1 / 1 Tụng
80 / 43 Từ   2 / 2 Từng   145 / 38 Tử
8 / 5 Tự   1 / 1 Tự      

This list was generated from all the Medjugorje messages from
25/Tháng Giêng/1999  till the latest message of 25/Tháng Năm/2024

For God to live in your hearts, you must love.

`